Có 2 kết quả:
准谱儿 zhǔn pǔr ㄓㄨㄣˇ • 準譜兒 zhǔn pǔr ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) definite idea
(2) certainty
(3) clear plan
(4) definite guidelines
(2) certainty
(3) clear plan
(4) definite guidelines
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) definite idea
(2) certainty
(3) clear plan
(4) definite guidelines
(2) certainty
(3) clear plan
(4) definite guidelines
Bình luận 0